Có 1 kết quả:

漭沆 mãng hàng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bao la, mênh mông (thế nước). ◇Trần Dữ Giao 陳與郊: “Hòa thân định giảng, thử nhật thiên tôn giáng, hướng ngân hà tảo điền mãng hàng” 和親定講, 此日天孫降, 向銀河蚤填漭沆 (Chiêu Quân xuất tái 昭君出塞).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0